Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rít răng
  2. ríu
  3. ríu mắt
  4. ríu ra ríu rít
  5. ríu rít

  6. rò rỉ
  7. ròi
  8. ròm
  9. ròng
  10. ròng rã
  11. ròng ròng
  12. ròng rọc

  13. róc
  14. róc rách
  15. rói
  16. rón
  17. rón rén
  18. rót

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ròng

verb

  • to ebb; flow back to the sea

adj

  • pure
    • vàng ròng: pure gold througthout
    • năm năm ròng: throughtout five years