Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ríu
  2. ríu mắt
  3. ríu ra ríu rít
  4. ríu rít

  5. rò rỉ
  6. ròi
  7. ròm
  8. ròng
  9. ròng rã
  10. ròng ròng
  11. ròng rọc

  12. róc
  13. róc rách
  14. rói
  15. rón
  16. rón rén
  17. rót

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ròng rã

  • Uninterrupted, without a break, on end
    • Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến: To get to destination only after walking severals days on end