Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rúp
  2. rút
  3. rút bớt
  4. rút cục
  5. rút chạy
  6. rút cuộc
  7. rút dây động rừng
  8. rút gọn
  9. rút lại là
  10. rút lui
  11. rút mủ
  12. rút ngắn
  13. rút phép thông công
  14. rút rát
  15. rút ruột
  16. rút tỉa
  17. rút thăm
  18. rút xương
  19. rạ
  20. rạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rút lui

verb

  • to stand down; to withdraw