Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rặm
  2. rặn
  3. rặng
  4. rặt
  5. rẹo rọc
  6. rẻ
  7. rẻ mạt
  8. rẻ như bèo
  9. rẻ quạt
  10. rẻ rúng
  11. rẻ sườn
  12. rẻ thối
  13. rẻ tiền
  14. rẻo
  15. rẻo cao
  16. rẽ
  17. rẽ đôi
  18. rẽ duyên
  19. rẽ mạch
  20. rẽ ngang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rẻ rúng

  • Think little of, slight, hold cheap