Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rẻ mạt
  2. rẻ như bèo
  3. rẻ quạt
  4. rẻ rúng
  5. rẻ sườn
  6. rẻ thối
  7. rẻ tiền
  8. rẻo
  9. rẻo cao
  10. rẽ
  11. rẽ đôi
  12. rẽ duyên
  13. rẽ mạch
  14. rẽ ngang
  15. rẽ ràng
  16. rẽ ròi
  17. rẽ rọt
  18. rế
  19. rếch
  20. rếch rác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rẽ

verb

  • to cleave; to turn
    • rẽ sóng: to cleave the waves