Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rệp
  2. rệp sáp
  3. rệp son
  4. rệu
  5. rệu rã
  6. rệu rạo
  7. rổ
  8. rổ rá
  9. rổi
  10. rễ
  11. rễ bên
  12. rễ cái
  13. rễ cọc
  14. rễ củ
  15. rễ chùm
  16. rễ con
  17. rễ phụ
  18. rỉ
  19. rỉ hơi
  20. rỉ rả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rễ

noun

  • root
    • mọc rễ: to take root