Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rinh
  2. rinh rích
  3. riu
  4. riu riu
  5. ro ró
  6. ro ro
  7. roi
  8. roi da
  9. roi rói
  10. roi vọt
  11. rom
  12. rong
  13. rong đuôi chó
  14. rong chơi
  15. rong huyết
  16. rong kinh
  17. rong mái chèo
  18. rong rêu
  19. rong ruổi
  20. ru

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

roi vọt

  • Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)
    • Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ): Spare the rod and spoil the child