Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. roi vọt
  2. rom
  3. rong
  4. rong đuôi chó
  5. rong chơi
  6. rong huyết
  7. rong kinh
  8. rong mái chèo
  9. rong rêu
  10. rong ruổi
  11. ru
  12. ru ngủ
  13. ru rú
  14. ru-bi
  15. ru-lét
  16. ru-lô
  17. ru-pi
  18. rua
  19. ruỗng
  20. ruỗng nát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rong ruổi

  • (cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick.
    • "Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
  • Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back