Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. run lẩy bẩy
  2. run như cầy sấy
  3. run rẩy
  4. run rủi
  5. run run
  6. run sợ
  7. rung
  8. rung động
  9. rung cảm
  10. rung chuyển
  11. rung rúc
  12. rung rinh
  13. rung rung
  14. ruy-băng

  15. rơ-le
  16. rơ-mông-toa
  17. rơ-moóc
  18. rơ-tua
  19. rơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rung chuyển

  • Shake violently, quake
    • Động đất làm rung chuyển nhà cửa: An earthquake shook violently houses and buildings
  • Make a strong impact on
    • Làm rung chuyển dư luận: To make a strong impact on public opinion