Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rung động
  2. rung cảm
  3. rung chuyển
  4. rung rúc
  5. rung rinh
  6. rung rung
  7. ruy-băng

  8. rơ-le
  9. rơ-mông-toa
  10. rơ-moóc
  11. rơ-tua
  12. rơi
  13. rơi lệ
  14. rơi rụng
  15. rơi rớt
  16. rơi vãi
  17. rơm
  18. rơm rác
  19. rơm rạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rơ-mông-toa

  • (nói về đồng hồ) (từ gốc tiếng Pháp là Remontoir) winder