Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. say rượu
  2. say sóng
  3. say sưa
  4. say xỉn

  5. sà lan
  6. sà lúp
  7. sà-lan
  8. sà-lúp
  9. sài
  10. sài đẹn
  11. sài cẩu
  12. sài kinh
  13. sài lang
  14. sàm báng
  15. sàm nịnh
  16. sàm ngôn
  17. sàm sỡ
  18. sàn
  19. sàn diễn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sài

  • Children's lasting and serious disease