Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sài
  2. sài đẹn
  3. sài cẩu
  4. sài kinh
  5. sài lang
  6. sàm báng
  7. sàm nịnh
  8. sàm ngôn
  9. sàm sỡ
  10. sàn
  11. sàn diễn
  12. sàn gác
  13. sàn nhà
  14. sàn nhảy
  15. sàn sàn
  16. sàn sạn
  17. sàn sạt
  18. sàng
  19. sàng lọc
  20. sàng sảy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sàn

noun

  • floor
    • sàn gỗ: wooden floor
    • sàn gạch bông: tiled floor