Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sàm ngôn
  2. sàm sỡ
  3. sàn
  4. sàn diễn
  5. sàn gác
  6. sàn nhà
  7. sàn nhảy
  8. sàn sàn
  9. sàn sạn
  10. sàn sạt
  11. sàng
  12. sàng lọc
  13. sàng sảy
  14. sàng tuyển
  15. sành
  16. sành ăn
  17. sành điệu
  18. sành nghề
  19. sành sanh
  20. sành sỏi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sàn sạt

  • Without stopping
    • Nói sàn sạt cả ngày: To speak without stopping all day long