Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sàng
  2. sàng lọc
  3. sàng sảy
  4. sàng tuyển
  5. sành
  6. sành ăn
  7. sành điệu
  8. sành nghề
  9. sành sanh
  10. sành sỏi
  11. sào
  12. sào huyệt
  13. sào sạo

  14. sá bao
  15. sá chi
  16. sá gì
  17. sá kể
  18. sá nào
  19. sá quản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sành sỏi

adj

  • accomplished, efficient, well-experienced