Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sàn
  2. sàn diễn
  3. sàn gác
  4. sàn nhà
  5. sàn nhảy
  6. sàn sàn
  7. sàn sạn
  8. sàn sạt
  9. sàng
  10. sàng lọc
  11. sàng sảy
  12. sàng tuyển
  13. sành
  14. sành ăn
  15. sành điệu
  16. sành nghề
  17. sành sanh
  18. sành sỏi
  19. sào
  20. sào huyệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sàng lọc

verb

  • to creen, to select
    • Họ đã được sàng lọc kỹ lưỡng: They have been selected carefully