Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sân lai
  2. sân phơi
  3. sân rồng
  4. sân sau
  5. sân si
  6. sân sướng
  7. sân thượng
  8. sân vận động
  9. sâu
  10. sâu đậm
  11. sâu độc
  12. sâu bọ
  13. sâu bệnh
  14. sâu cay
  15. sâu hiểm
  16. sâu hoắm
  17. sâu kín
  18. sâu lắng
  19. sâu mọt
  20. sâu nặng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sâu đậm

  • Deepfelt, profound
    • Tình cảm sâu đậm: Deepfelt sentiments, deepfelt feelings