Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sân sau
  2. sân si
  3. sân sướng
  4. sân thượng
  5. sân vận động
  6. sâu
  7. sâu đậm
  8. sâu độc
  9. sâu bọ
  10. sâu bệnh
  11. sâu cay
  12. sâu hiểm
  13. sâu hoắm
  14. sâu kín
  15. sâu lắng
  16. sâu mọt
  17. sâu nặng
  18. sâu quảng
  19. sâu róm
  20. sâu rộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sâu bệnh

  • Pest, insect
    • Thuốc trừ sâu bệnh: Insecticides, perticides