Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sơ sinh
  2. sơ suất
  3. sơ sơ
  4. sơ tán
  5. sơ thảo
  6. sơ thẩm
  7. sơ tuyển
  8. sơ yếu
  9. sơ yếu lý lịch
  10. sơ-mi
  11. sơ-va-lê
  12. sơ-vi-ốt
  13. sơm sớm
  14. sơn
  15. Sơn Động
  16. sơn động
  17. sơn ca
  18. sơn cẩu
  19. sơn cốc
  20. sơn cước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sơ-mi

  • xem áo sơ-mi
  • (từ gốc tiếng Pháp là Chemise) folder
  • (kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Chemise) casing; jacket