Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sơ suất
  2. sơ sơ
  3. sơ tán
  4. sơ thảo
  5. sơ thẩm
  6. sơ tuyển
  7. sơ yếu
  8. sơ yếu lý lịch
  9. sơ-mi
  10. sơ-va-lê
  11. sơ-vi-ốt
  12. sơm sớm
  13. sơn
  14. Sơn Động
  15. sơn động
  16. sơn ca
  17. sơn cẩu
  18. sơn cốc
  19. sơn cước
  20. sơn dã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sơ-va-lê

  • (từ gốc tiếng Pháp là Chevalet de peintre) xem giá vẽ