Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sư phụ
  2. sư sãi
  3. sư sinh
  4. sư tử
  5. sư thúc
  6. sư thầy
  7. sư trưởng
  8. sưởi
  9. sưởi nắng
  10. sườn
  11. sườn sượt
  12. sường sượng
  13. sượng
  14. sượng mặt
  15. sướng
  16. sướng mắt
  17. sướt
  18. sưng
  19. sưng húp
  20. sưu tầm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sườn

noun

  • Side of man's chest, side
    • Sườn đồi: The side of a hill, hillside
  • Frame
    • Sườn ô: An umbrella frame
  • Plan
    • Cái sườn của một đề án: The paln of a project