Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sư phạm
  2. sư phụ
  3. sư sãi
  4. sư sinh
  5. sư tử
  6. sư thúc
  7. sư thầy
  8. sư trưởng
  9. sưởi
  10. sưởi nắng
  11. sườn
  12. sườn sượt
  13. sường sượng
  14. sượng
  15. sượng mặt
  16. sướng
  17. sướng mắt
  18. sướt
  19. sưng
  20. sưng húp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sưởi nắng

verb

  • to sunbathe, to warm oneself in the sun