Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sư sãi
  2. sư sinh
  3. sư tử
  4. sư thúc
  5. sư thầy
  6. sư trưởng
  7. sưởi
  8. sưởi nắng
  9. sườn
  10. sườn sượt
  11. sường sượng
  12. sượng
  13. sượng mặt
  14. sướng
  15. sướng mắt
  16. sướt
  17. sưng
  18. sưng húp
  19. sưu tầm
  20. sưu tập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sườn sượt

adj

  • Sprawling lazily