Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sắn
  2. sắn bìm
  3. sắn dây
  4. sắp
  5. sắp đặt
  6. sắp chữ
  7. sắp hàng
  8. sắp sẵn
  9. sắp sửa
  10. sắp xếp
  11. sắt
  12. sắt đá
  13. sắt cầm
  14. sắt son
  15. sắt tây
  16. sắt thép
  17. sắt vụn
  18. sằng sặc
  19. sặc
  20. sặc gạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sắp xếp

verb

  • to plan, to arrange (in some way)