Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sắp hàng
  2. sắp sẵn
  3. sắp sửa
  4. sắp xếp
  5. sắt
  6. sắt đá
  7. sắt cầm
  8. sắt son
  9. sắt tây
  10. sắt thép
  11. sắt vụn
  12. sằng sặc
  13. sặc
  14. sặc gạch
  15. sặc mùi
  16. sặc sỡ
  17. sặc sụa
  18. sặc tiết
  19. sặm
  20. sặm màu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sắt thép

  • Iron and steel