Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sẽ
  2. sẽ biết
  3. sẽ hay
  4. sẽ sàng
  5. sến
  6. sếp
  7. sếp ga
  8. sếp tanh
  9. sếu
  10. sẵn
  11. sẵn có
  12. sẵn dịp
  13. sẵn lòng
  14. sẵn sàng
  15. sẵn tay
  16. sở
  17. sở đắc
  18. sở đoản
  19. sở cầu
  20. sở cậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sẵn

adj

  • ready, available
  • at hand