Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sắt cầm
  2. sắt son
  3. sắt tây
  4. sắt thép
  5. sắt vụn
  6. sằng sặc
  7. sặc
  8. sặc gạch
  9. sặc mùi
  10. sặc sỡ
  11. sặc sụa
  12. sặc tiết
  13. sặm
  14. sặm màu
  15. sặt
  16. sẹ
  17. sẹo
  18. sẻ
  19. sẻn
  20. sẻn so

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sặc sỡ

adj

  • gaudy, showy