Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sổng sểnh
  2. sễ
  3. sỉ
  4. sỉ nhục
  5. sỉa
  6. sỉnh
  7. sị
  8. sịa
  9. sịch
  10. sịt
  11. sớ
  12. sớ điệp
  13. sới
  14. sớm
  15. sớm chiều
  16. sớm hôm
  17. sớm khuya
  18. sớm mai
  19. sớm muộn
  20. sớm sủa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sịt

  • Of a dull black; livid
    • Môi thâm sịt: To have livid lips
  • Sniff
    • Sụt sịt: To sniff noisily, to snufle
    • Sụt sịt mũi: To snuffle through one's nose
    • Khóc sụt sịt: To weep and sniff noisily