Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sền sệt
  2. sọ
  3. sọ dừa
  4. sọc
  5. sọm
  6. sọm người
  7. sọm sẹm
  8. sọt
  9. sọt giấy
  10. sọt rác
  11. sỏ
  12. sỏi
  13. sỏi đời
  14. sỏi phân
  15. sỏi ruột
  16. sờ
  17. sờ mó
  18. sờ nắn
  19. sờ sẫm
  20. sờ sờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sọt rác

  • Dustbin; (Mỹ) garbage can, trash-can