Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sọ
  2. sọ dừa
  3. sọc
  4. sọm
  5. sọm người
  6. sọm sẹm
  7. sọt
  8. sọt giấy
  9. sọt rác
  10. sỏ
  11. sỏi
  12. sỏi đời
  13. sỏi phân
  14. sỏi ruột
  15. sờ
  16. sờ mó
  17. sờ nắn
  18. sờ sẫm
  19. sờ sờ
  20. sờ sợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sỏ

  • [Slaughtered animal] head. Sỏ lợn A pig's head