Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sụp
  2. sụp đổ
  3. sụp lạy
  4. sụt
  5. sụt giá
  6. sụt lún
  7. sụt lở
  8. sụt sùi
  9. sụt sịt
  10. sụt thế
  11. sủa
  12. sủi
  13. sủi bọt
  14. sủi cảo
  15. sủi tăm
  16. sủng ái
  17. sứ
  18. sứ đoàn
  19. sứ giả
  20. sứ mạng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sụt thế

  • (điện) Fall of potential