Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sụt lún
  2. sụt lở
  3. sụt sùi
  4. sụt sịt
  5. sụt thế
  6. sủa
  7. sủi
  8. sủi bọt
  9. sủi cảo
  10. sủi tăm
  11. sủng ái
  12. sứ
  13. sứ đoàn
  14. sứ giả
  15. sứ mạng
  16. sứ mệnh
  17. sứ quán
  18. sứ thần
  19. sứa
  20. sức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sủi tăm

  • Bubble, sparkle (of wine)