Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sức căng
  2. sức chứa
  3. sức khỏe
  4. sức khoẻ
  5. sức lực
  6. sức mạnh
  7. sức mua
  8. sức nặng
  9. sức ngựa
  10. sức sống
  11. sức vóc
  12. sứt
  13. sứt chỉ
  14. sứt môi
  15. sừng
  16. sừng sỏ
  17. sừng sững
  18. sử
  19. sử dụng
  20. sử gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sức sống

noun

  • vitality
    • một dân tộc đầy sức sống: a powerful nation