Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sức sống
  2. sức vóc
  3. sứt
  4. sứt chỉ
  5. sứt môi
  6. sừng
  7. sừng sỏ
  8. sừng sững
  9. sử
  10. sử dụng
  11. sử gia
  12. sử học
  13. sử ký
  14. sử lược
  15. sử sách
  16. sử thi
  17. sửa
  18. sửa đổi
  19. sửa chữa
  20. sửa sai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sử dụng

verb

  • to use, to utilize, to employ