Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sử
  2. sử dụng
  3. sử gia
  4. sử học
  5. sử ký
  6. sử lược
  7. sử sách
  8. sử thi
  9. sửa
  10. sửa đổi
  11. sửa chữa
  12. sửa sai
  13. sửa sang
  14. sửa soạn
  15. sửng
  16. sửng cồ
  17. sửng sốt
  18. sửu
  19. sữa
  20. sữa đậu nành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sửa đổi

verb

  • to modify, to reform