Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sử ký
  2. sử lược
  3. sử sách
  4. sử thi
  5. sửa
  6. sửa đổi
  7. sửa chữa
  8. sửa sai
  9. sửa sang
  10. sửa soạn
  11. sửng
  12. sửng cồ
  13. sửng sốt
  14. sửu
  15. sữa
  16. sữa đậu nành
  17. sữa đặc
  18. sữa bột
  19. sữa chua
  20. sữa hộp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sửa soạn

verb

  • to prepare, to make ready