Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. say
  2. say đắm
  3. say khướt
  4. say máu
  5. say mèm
  6. say mê
  7. say nắng
  8. say rượu
  9. say sóng
  10. say sưa
  11. say xỉn

  12. sà lan
  13. sà lúp
  14. sà-lan
  15. sà-lúp
  16. sài
  17. sài đẹn
  18. sài cẩu
  19. sài kinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

say sưa

  • be in the habit of
  • passionately deep
  • keep in