Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. so le
  2. so màu
  3. so sánh
  4. so với
  5. soàn soạt
  6. soái
  7. soái phủ
  8. soán đoạt
  9. soát
  10. soát vé
  11. soát xét
  12. soóc
  13. soạn
  14. soạn giả
  15. soạn sửa
  16. soạn thảo
  17. soạt
  18. soi
  19. soi bóng
  20. soi rọi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

soát vé

  • Check (bus, train) tickets
    • Nhân viên soát vé: Inspector