Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. soán đoạt
  2. soát
  3. soát vé
  4. soát xét
  5. soóc
  6. soạn
  7. soạn giả
  8. soạn sửa
  9. soạn thảo
  10. soạt
  11. soi
  12. soi bóng
  13. soi rọi
  14. soi sáng
  15. soi xét
  16. son
  17. son phấn
  18. son rỗi
  19. son sắt
  20. son sẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

soạt

  • Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...)
    • Soàn soạt (láy, ý liên tiếp)