Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sui gia
  2. sum họp
  3. sum sê
  4. sum suê
  5. sum vầy
  6. sun
  7. sun-phát
  8. sung
  9. sung công
  10. sung chức
  11. sung huyết
  12. sung mãn
  13. sung quân
  14. sung quỹ
  15. sung sức
  16. sung sướng
  17. sung túc
  18. suy
  19. suy đốn
  20. suy đồi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sung chức

  • Be appointed to an office (post)