Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. suý phủ
  2. suýt
  3. suýt nữa
  4. suýt soát
  5. sui
  6. sui gia
  7. sum họp
  8. sum sê
  9. sum suê
  10. sum vầy
  11. sun
  12. sun-phát
  13. sung
  14. sung công
  15. sung chức
  16. sung huyết
  17. sung mãn
  18. sung quân
  19. sung quỹ
  20. sung sức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sum vầy

verb

  • to gather, to live together