Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sum sê
  2. sum suê
  3. sum vầy
  4. sun
  5. sun-phát
  6. sung
  7. sung công
  8. sung chức
  9. sung huyết
  10. sung mãn
  11. sung quân
  12. sung quỹ
  13. sung sức
  14. sung sướng
  15. sung túc
  16. suy
  17. suy đốn
  18. suy đồi
  19. suy đi nghĩ lại
  20. suy đoán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sung mãn

adj

  • affluent, abundant