Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tá lý
  2. tá túc
  3. tá tràng
  4. tác
  5. tác động
  6. tác chiến
  7. tác dụng
  8. tác gia
  9. tác giả
  10. tác hại
  11. tác loạn
  12. tác nghiệp
  13. tác nhân
  14. tác oai tác quái
  15. tác phúc
  16. tác phẩm
  17. tác phong
  18. tác quái
  19. tác quyền
  20. tác thành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tác hại

noun

  • harm, damage

verb

  • to damage, to give damages tọ