Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tàu vét
  2. tày
  3. tày đình
  4. tày trời

  5. tá điền
  6. tá dược
  7. tá lý
  8. tá túc
  9. tá tràng
  10. tác
  11. tác động
  12. tác chiến
  13. tác dụng
  14. tác gia
  15. tác giả
  16. tác hại
  17. tác loạn
  18. tác nghiệp
  19. tác nhân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tá tràng

noun

  • duodenum
    • viêm tá tràng: duodenitis