Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tác loạn
  2. tác nghiệp
  3. tác nhân
  4. tác oai tác quái
  5. tác phúc
  6. tác phẩm
  7. tác phong
  8. tác quái
  9. tác quyền
  10. tác thành
  11. tách
  12. tách bạch
  13. tách biệt
  14. tách rời
  15. tái
  16. tái bút
  17. tái bản
  18. tái cử
  19. tái chế
  20. tái diễn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tác thành

verb

  • to support to an aim