Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tác phẩm
  2. tác phong
  3. tác quái
  4. tác quyền
  5. tác thành
  6. tách
  7. tách bạch
  8. tách biệt
  9. tách rời
  10. tái
  11. tái bút
  12. tái bản
  13. tái cử
  14. tái chế
  15. tái diễn
  16. tái giá
  17. tái hợp
  18. tái hồi
  19. tái hiện
  20. tái kiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tái

adj

  • rare, half done. pale
    • mặt tái: pale face