Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tác thành
  2. tách
  3. tách bạch
  4. tách biệt
  5. tách rời
  6. tái
  7. tái bút
  8. tái bản
  9. tái cử
  10. tái chế
  11. tái diễn
  12. tái giá
  13. tái hợp
  14. tái hồi
  15. tái hiện
  16. tái kiến
  17. tái lai
  18. tái lại
  19. tái lập
  20. tái mét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tái chế

  • to reprocess; to recycle; to regenerate