Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tái thiết
  2. tái võ trang
  3. tái xanh
  4. tái xuất
  5. tám
  6. tám hoánh
  7. tám mươi
  8. tám thơm
  9. tám xoan
  10. tán
  11. tán chuyện
  12. tán dóc
  13. tán dương
  14. tán gẫu
  15. tán hươu tán vượn
  16. tán loạn
  17. tán phát
  18. tán phễu
  19. tán quang
  20. tán sắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tán

noun

  • halo

verb

  • to crush, to grind. to wheedle, to blandish. to court. to gossip, to chat