Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tán tỉnh
  2. tán thành
  3. tán thạch
  4. tán thưởng
  5. tán trợ
  6. tán xạ
  7. táng
  8. táng đởm
  9. tánh
  10. táo
  11. táo bón
  12. táo bạo
  13. táo gan
  14. táo quân
  15. táo tác
  16. táo tợn
  17. táp
  18. táp nham
  19. táp-lô
  20. tát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

táo

  • apple
    • quả táo

noun

  • (táo ta) jujube, jujubetree, Chinese date.
  • (táo tây) apple, apple-tree