Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tê liệt
  2. tê mê
  3. tê ngưu
  4. tê phù
  5. tê tái
  6. tê tê
  7. tê thấp
  8. tê-lê-phôn
  9. tê-lếch
  10. tê-ta-nốt
  11. têm
  12. têm trầu
  13. tên
  14. tên đạn
  15. tên chữ
  16. tên gọi
  17. tên hèm
  18. tên họ
  19. tên hiệu
  20. tên huý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tê-ta-nốt

  • (y học) (tiếng Pháp gọi là Tétanos) xem uốn ván