Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tĩnh trí
  2. tĩnh vật
  3. tép
  4. tép diu
  5. tét

  6. tê bại
  7. tê dại
  8. tê giác
  9. tê liệt
  10. tê mê
  11. tê ngưu
  12. tê phù
  13. tê tái
  14. tê tê
  15. tê thấp
  16. tê-lê-phôn
  17. tê-lếch
  18. tê-ta-nốt
  19. têm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tê liệt

  • paralysed; palsied; paralytic